Có 2 kết quả:
蜗行牛步 wō xíng niú bù ㄨㄛ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄧㄡˊ ㄅㄨˋ • 蝸行牛步 wō xíng niú bù ㄨㄛ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄧㄡˊ ㄅㄨˋ
wō xíng niú bù ㄨㄛ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄧㄡˊ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to crawl like a snail and plod along like an old ox (idiom)
(2) fig. to move at a snail's pace
(3) to make slow progress
(2) fig. to move at a snail's pace
(3) to make slow progress
Bình luận 0
wō xíng niú bù ㄨㄛ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄧㄡˊ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to crawl like a snail and plod along like an old ox (idiom)
(2) fig. to move at a snail's pace
(3) to make slow progress
(2) fig. to move at a snail's pace
(3) to make slow progress
Bình luận 0